Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ sɨk˧˥tiə̰p˩˧ ʂɨ̰k˩˧tiəp˧˥ ʂɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ ʂɨk˩˩tiə̰p˩˧ ʂɨ̰k˩˧

Động từ sửa

tiếp sức

  1. Thêm sức mạnh cho.
    Chạy tiếp sức. — Môn điền kinh trong đó nhiều vận động viên chạy nối tiếp nhau trên một đường dài.

Dịch sửa

Tham khảo sửa