Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
relais
/ʁə.lɛ/
relais
/ʁə.lɛ/

relais /ʁə.lɛ/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy tiếp sức (cg course de relais).
  2. (Công nghiệp học) Lối làm việc tiếp ca (cg travail par relais).
  3. (Kỹ thuật) Rơle.
  4. (Radiô) Đài tiếp phát.
  5. Mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối).
  6. (Săn bắn) Kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt).
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngựa trạm, trạm.

Tham khảo

sửa