reincarnate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.ən.ˈkɑːr.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
reincarnate ngoại động từ /ˌri.ən.ˈkɑːr.ˌneɪt/
Chia động từ sửa
reincarnate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "reincarnate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)