Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ən.ˈkɑːr.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

reincarnate ngoại động từ /ˌri.ən.ˈkɑːr.ˌneɪt/

  1. Cho đầu thai, cho hiện thân.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa