regular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.ɡjə.lɜː] |
Tính từ
sửaregular /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
- Đều đều, không thay đổi; thường lệ.
- regular pulse — mạch đập đều đều
- a regular day for payment — ngày trả lương theo thường lệ
- a regular customer — khách hàng thường xuyên
- Cân đối, đều, đều đặn.
- regular features — những nét cân đối đều đặn
- regular polygone — (toán học) đa giác đều
- Trong biên chế.
- a regular official — nhân viên trong biên chế
- a regular doctor — bác sĩ đã được công nhận chính thức
- Chuyên nghiệp.
- to have no regular profession — không có nghề chuyên nghiệp
- Chính quy.
- regular function — (toán học) hàm chính quy
- regular army — quân chính quy
- Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc.
- a regular verb — động từ quy tắc
- Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc.
- to lead a regular life — sống quy củ
- regular people — những người sống theo đúng giờ giấc
- (Thông tục) Đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa.
- a regular guy (fellow) — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
- (Tôn giáo) Ở tu viện, tu đạo.
Danh từ
sửaregular /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
- Quân chính quy.
- (Thông tục) Khách hàng quen.
- (Thông tục) Nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức.
Tham khảo
sửa- "regular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)