regenerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.rət/
Động từ
sửaregenerate /.rət/
Chia động từ
sửaregenerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "regenerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)