Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈfənd/

Danh từ sửa

refund (refundment) /ri:'fʌndmənt/ /rɪ.ˈfənd/

  1. Sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).

Động từ sửa

refund /rɪ.ˈfənd/

  1. Trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa