refund
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈfənd/
Danh từ
sửarefund (refundment) /ri:'fʌndmənt/ /rɪ.ˈfənd/
- Sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).
Động từ
sửarefund /rɪ.ˈfənd/
- Trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).
Chia động từ
sửarefund
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refund | |||||
Phân từ hiện tại | refunding | |||||
Phân từ quá khứ | refunded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refund | refund hoặc refundest¹ | refunds hoặc refundeth¹ | refund | refund | refund |
Quá khứ | refunded | refunded hoặc refundedst¹ | refunded | refunded | refunded | refunded |
Tương lai | will/shall² refund | will/shall refund hoặc wilt/shalt¹ refund | will/shall refund | will/shall refund | will/shall refund | will/shall refund |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refund | refund hoặc refundest¹ | refund | refund | refund | refund |
Quá khứ | refunded | refunded | refunded | refunded | refunded | refunded |
Tương lai | were to refund hoặc should refund | were to refund hoặc should refund | were to refund hoặc should refund | were to refund hoặc should refund | were to refund hoặc should refund | were to refund hoặc should refund |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refund | — | let’s refund | refund | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "refund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)