Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfrɪ.dʒə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

refrigerate ngoại động từ /rɪ.ˈfrɪ.dʒə.ˌreɪt/

  1. Làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa