refreshed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarefreshed
Chia động từ
sửarefresh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refresh | |||||
Phân từ hiện tại | refreshing | |||||
Phân từ quá khứ | refreshed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refresh | refresh hoặc refreshest¹ | refreshes hoặc refresheth¹ | refresh | refresh | refresh |
Quá khứ | refreshed | refreshed hoặc refreshedst¹ | refreshed | refreshed | refreshed | refreshed |
Tương lai | will/shall² refresh | will/shall refresh hoặc wilt/shalt¹ refresh | will/shall refresh | will/shall refresh | will/shall refresh | will/shall refresh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refresh | refresh hoặc refreshest¹ | refresh | refresh | refresh | refresh |
Quá khứ | refreshed | refreshed | refreshed | refreshed | refreshed | refreshed |
Tương lai | were to refresh hoặc should refresh | were to refresh hoặc should refresh | were to refresh hoặc should refresh | were to refresh hoặc should refresh | were to refresh hoặc should refresh | were to refresh hoặc should refresh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refresh | — | let’s refresh | refresh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.