Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

refreshing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của refresh.

Tính từ

sửa

refreshing

  1. Làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh.
    a refreshing sleep — một giấc ngủ khoan khoái

Tham khảo

sửa