refreshing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửarefreshing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của refresh.
Tính từ
sửarefreshing
- Làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh.
- a refreshing sleep — một giấc ngủ khoan khoái
Tham khảo
sửa- "refreshing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)