Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.fə.ˈri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

referee /ˌrɛ.fə.ˈri/

  1. (Thể dục, thể thao) , (pháp lý) trọng tài.

Động từ sửa

referee /ˌrɛ.fə.ˈri/

  1. (Thể dục, thể thao) Làm trọng tài.
    to referee [at] a match — làm trọng tài cho một trận đấu

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa