recovered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarecovered
Chia động từ
sửarecover
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recover | |||||
Phân từ hiện tại | recovering | |||||
Phân từ quá khứ | recovered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recover | recover hoặc recoverest¹ | recovers hoặc recovereth¹ | recover | recover | recover |
Quá khứ | recovered | recovered hoặc recoveredst¹ | recovered | recovered | recovered | recovered |
Tương lai | will/shall² recover | will/shall recover hoặc wilt/shalt¹ recover | will/shall recover | will/shall recover | will/shall recover | will/shall recover |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recover | recover hoặc recoverest¹ | recover | recover | recover | recover |
Quá khứ | recovered | recovered | recovered | recovered | recovered | recovered |
Tương lai | were to recover hoặc should recover | were to recover hoặc should recover | were to recover hoặc should recover | were to recover hoặc should recover | were to recover hoặc should recover | were to recover hoặc should recover |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recover | — | let’s recover | recover | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.