recorded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarecorded
Chia động từ
sửarecord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to record | |||||
Phân từ hiện tại | recording | |||||
Phân từ quá khứ | recorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | records hoặc recordeth¹ | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded hoặc recordedst¹ | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | will/shall² record | will/shall record hoặc wilt/shalt¹ record | will/shall record | will/shall record | will/shall record | will/shall record |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | record | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | record | — | let’s record | record | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.