recital
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈsɑɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈsɑɪ.tᵊl] |
Danh từ sửa
recital /rɪ.ˈsɑɪ.tᵊl/
- Sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại.
- Sự ngâm, sự bình (thơ).
- (Âm nhạc) Cuộc biểu diễn độc tấu.
- (Pháp lý) Đoạn văn kiện kể lại sự kiện.
Tham khảo sửa
- "recital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)