Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc tấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
təw
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
tə̰w
˩˧
ɗəwk
˨˩˨
təw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
təw
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
təw
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
tə̰w
˩˧
Động từ
sửa
Biểu diễn
ca nhạc
một mình bằng
nhạc khí
.
Độc tấu
lý ngựa ô.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
solo