Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

reassert ngoại động từ

  1. Xác nhận lại, nói chắc lại.
  2. Lại lên tiếng đòi.
    to reassert one's rights — lại lên tiếng đòi quyền lợi

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa