reassert
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareassert ngoại động từ
- Xác nhận lại, nói chắc lại.
- Lại lên tiếng đòi.
- to reassert one's rights — lại lên tiếng đòi quyền lợi
Chia động từ
sửareassert
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reassert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)