readied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareadied
Chia động từ
sửaready
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ready | |||||
Phân từ hiện tại | readying | |||||
Phân từ quá khứ | readied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ready | ready hoặc readiest¹ | readies hoặc readieth¹ | ready | ready | ready |
Quá khứ | readied | readied hoặc readiedst¹ | readied | readied | readied | readied |
Tương lai | will/shall² ready | will/shall ready hoặc wilt/shalt¹ ready | will/shall ready | will/shall ready | will/shall ready | will/shall ready |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ready | ready hoặc readiest¹ | ready | ready | ready | ready |
Quá khứ | readied | readied | readied | readied | readied | readied |
Tương lai | were to ready hoặc should ready | were to ready hoặc should ready | were to ready hoặc should ready | were to ready hoặc should ready | were to ready hoặc should ready | were to ready hoặc should ready |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ready | — | let’s ready | ready | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.