reabsorb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.əb.ˈsɔrb/
Ngoại động từ
sửareabsorb ngoại động từ /ˌri.əb.ˈsɔrb/
- Hút lại.
Chia động từ
sửareabsorb
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reabsorb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)