Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực obscur
/ɔp.skyʁ/
obscurs
/ɔp.skyʁ/
Giống cái obscure
/ɔp.skyʁ/
obscures
/ɔp.skyʁ/

obscur

  1. Tối.
    Salle obscure — phòng tối
  2. Sẫm, không tươi.
    Couleur obscure — màu sẫm
  3. Tối nghĩa, khó hiểu.
    Style obscur — lời văn tối nghĩa
  4. Tối tăm, âm thầm.
    Vie obscure — cuộc sống âm thầm
  5. Mờ mịt, lờ mờ.
    Un obscur pressentiment — một linh cảm lờ mờ
  6. Mờ ám.
    Affaire obscure — việc mờ ám

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
obscur
/ɔp.skyʁ/
obscurs
/ɔp.skyʁ/

obscur

  1. Chỗ tối, đám tối.
    Les clairs et les obscurs du tableau — những đám sáng và những đám tối của bức tranh
  2. Người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi.

Tham khảo sửa