Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.vi.ve/

Ngoại động từ

sửa

raviver ngoại động từ /ʁa.vi.ve/

  1. Thổi bừng lên, nhen bừng lên.
    Raviver le feu — nhen lửa bừng lên
  2. Làm cho tươi lại.
    Raviver des couleurs — làm cho màu tươi lại
  3. (Kỹ thuật) Đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn).
  4. (Nghĩa bóng) Làm sống lại, khơi lại.
    Raviver un vieux souvenir — làm sống lại một kỷ niệm cũ
    Raviver une douleur ancienne — khơi lại mối đau dòng cũ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa