raviver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.vi.ve/
Ngoại động từ
sửaraviver ngoại động từ /ʁa.vi.ve/
- Thổi bừng lên, nhen bừng lên.
- Raviver le feu — nhen lửa bừng lên
- Làm cho tươi lại.
- Raviver des couleurs — làm cho màu tươi lại
- (Kỹ thuật) Đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn).
- (Nghĩa bóng) Làm sống lại, khơi lại.
- Raviver un vieux souvenir — làm sống lại một kỷ niệm cũ
- Raviver une douleur ancienne — khơi lại mối đau dòng cũ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "raviver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)