Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atténuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.te.nɥe/
Ngoại động từ
sửa
atténuer
ngoại động từ
/a.te.nɥe/
Làm
nhẹ
bớt
, làm
giảm bớt
.
Atténuer
une douleur
— làm bớt đau
Trái nghĩa
sửa
Aggraver
,
augmenter
,
exacerber
,
exagérer
amplifier
Tham khảo
sửa
"
atténuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)