Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
estomper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.tɔ̃.pe/
Ngoại động từ
sửa
estomper
ngoại động từ
/ɛs.tɔ̃.pe/
(
Hội họa
)
Trải mờ
(một nét vẽ).
(
Nghĩa bóng
)
Bao
mờ
; làm
mờ nhạt
đi
.
Trái nghĩa
sửa
Accuser
,
cerner
,
dessiner
Préciser
Aviver
,
raviver
Tham khảo
sửa
"
estomper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)