effacer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈfeɪ.sɜː/
Động từ
sửaeffacer ' /ɪ.ˈfeɪ.sɜː/
- Xem efface
Tham khảo
sửa- "effacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fa.se/
Ngoại động từ
sửaeffacer ngoại động từ /e.fa.se/
- Xóa.
- Effacer le tableau noir — xóa bảng
- Effacer une faute — xóa lỗi
- Lẩn vào, né vào.
- Alignez-vous, effacez l’épaule droite — sắp hàng đi, né vai phải vào
- Át.
- Effacer la gloire de quelqu'un — át danh tiếng của ai
Tham khảo
sửa- "effacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)