Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Thán từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɛn
˧˧
ɲɛŋ
˧˥
ɲɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɛn
˧˥
ɲɛn
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤢔
:
nhen
燃
:
nhiên
,
nhen
𤡮
:
nhen
𡮫
:
nhen
然
:
nhiên
,
nhơn
,
nhen
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhện
Động từ
nhen
Bắt đầu
cháy
lên
.
Lửa mới
nhen
.
Thán từ
sửa
nhen
(
Khẩu ngữ, ít dùng
)
Nhé
.
Tham khảo
sửa
"
nhen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)