Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲɛn˧˧ɲɛŋ˧˥ɲɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲɛn˧˥ɲɛn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nhen

  1. Bắt đầu cháy lên.
    Lửa mới nhen.

Thán từ

sửa

nhen

  1. (Khẩu ngữ, ít dùng) Nhé.

Tham khảo

sửa