ravalement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.val.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ravalement /ʁa.val.mɑ̃/ |
ravalement /ʁa.val.mɑ̃/ |
ravalement gđ /ʁa.val.mɑ̃/
- (Xây dựng) Sự trát lại tường; vữa trát lại tường.
- (Xây dựng) Công việc hoàn thiện mặt ngoài (nhà).
- (Nông nghiệp) Sự đốn cành.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm giảm giá, sự dìm.
- faire un ravalement — (thông tục) điểm thêm tí phấn son
Tham khảo
sửa- "ravalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)