ratiocinate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræ.ti.ˈoʊ.sə.ˌneɪt/
Nội động từ
sửaratiocinate nội động từ /ˌræ.ti.ˈoʊ.sə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửaratiocinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ratiocinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)