Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌræ.ti.ˈoʊ.sə.ˌneɪt/

Nội động từ

sửa

ratiocinate nội động từ /ˌræ.ti.ˈoʊ.sə.ˌneɪt/

  1. Suy luận; suy lý.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa