rash
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈræʃ/
Hoa Kỳ | [ˈræʃ] |
Danh từ sửa
rash /ˈræʃ/
Tính từ sửa
rash /ˈræʃ/
- Hấp tấp, vội vàng.
- That’s understandable. Just don’t do anything rash — Hiểu rồi. Chỉ đừng làm gì quá hấp tấp nhé.
- Ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ.
- a rash promise — lời hứa liều
Tham khảo sửa
- "rash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁaʃ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rash /ʁaʃ/ |
rash /ʁaʃ/ |
rash gđ /ʁaʃ/
Tham khảo sửa
- "rash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)