Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát ban
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
ɓaːn
˧˧
fa̰ːk
˩˧
ɓaːŋ
˧˥
faːk
˧˥
ɓaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ɓaːn
˧˥
fa̰ːt
˩˧
ɓaːn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phát ban
Nổi
những
nốt
đỏ trên
da
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phát ban
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)