Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræn.də.ˌmɑɪz/

Động từ

sửa

randomize /ˈræn.də.ˌmɑɪz/

  1. Ngẫu nhiên hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa