rampantly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræm.pənt.li/
Phó từ
sửarampantly /ˈræm.pənt.li/
- Chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu).
- Hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích.
- <thực> mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc.
- Lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác... ).
- <ktrúc> thoai thoải, dốc thoai thoải.
Tham khảo
sửa- "rampantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)