rakish
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈreɪ.kɪʃ/
Tính từ sửa
rakish /ˈreɪ.kɪʃ/
- Chơi bời phóng đãng; trác táng.
- Ngông nghênh, ngang tàng.
- rakish appearance — vẻ ngông nghênh
Tính từ sửa
rakish /ˈreɪ.kɪʃ/
Tham khảo sửa
- "rakish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)