Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.kɪʃ/

Tính từ sửa

rakish /ˈreɪ.kɪʃ/

  1. Chơi bời phóng đãng; trác táng.
  2. Ngông nghênh, ngang tàng.
    rakish appearance — vẻ ngông nghênh

Tính từ sửa

rakish /ˈreɪ.kɪʃ/

  1. dáng thon thon nhanh (tàu biển).
  2. dáng tàu cướp biển.

Tham khảo sửa