kháng chiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːŋ˧˥ ʨiən˧˥ | kʰa̰ːŋ˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ | kʰaːŋ˧˥ ʨiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːŋ˩˩ ʨiən˩˩ | xa̰ːŋ˩˧ ʨiə̰n˩˧ |
Danh từ
sửakháng chiến
- Cuộc kháng chiến.
- Kháng chiến nhất định thắng lợị
Động từ
sửakháng chiến
Tham khảo
sửa- "kháng chiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)