Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nong nóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy
của
nóng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nawŋ
˧˧
nawŋ
˧˥
nawŋ
˧˥
na̰wŋ
˩˧
nawŋ
˧˧
nawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˧˥
nawŋ
˩˩
nawŋ
˧˥˧
na̰wŋ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nồng nỗng
Tính từ
sửa
nong
nóng
Hơi
nóng
.
Trời
nong nóng
khó chịu.