quote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwoʊt/
Hoa Kỳ | [ˈkwoʊt] |
Danh từ
sửaquote /ˈkwoʊt/
- (Thông tục) Lời trích dẫn; đoạn trích dẫn.
- (Số nhiều) Dấu ngoặc kép.
Ngoại động từ
sửaquote ngoại động từ /ˈkwoʊt/
- Trích dẫn (đoạn văn... ).
- Đặt giữa dấu ngoặc kép.
- Định giá.
Chia động từ
sửaquote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quote | |||||
Phân từ hiện tại | quoting | |||||
Phân từ quá khứ | quoted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quote | quote hoặc quotest¹ | quotes hoặc quoteth¹ | quote | quote | quote |
Quá khứ | quoted | quoted hoặc quotedst¹ | quoted | quoted | quoted | quoted |
Tương lai | will/shall² quote | will/shall quote hoặc wilt/shalt¹ quote | will/shall quote | will/shall quote | will/shall quote | will/shall quote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quote | quote hoặc quotest¹ | quote | quote | quote | quote |
Quá khứ | quoted | quoted | quoted | quoted | quoted | quoted |
Tương lai | were to quote hoặc should quote | were to quote hoặc should quote | were to quote hoặc should quote | were to quote hoặc should quote | were to quote hoặc should quote | were to quote hoặc should quote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quote | — | let’s quote | quote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)