Tiếng Anh

sửa
 
quote

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwoʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

quote /ˈkwoʊt/

  1. (Thông tục) Lời trích dẫn; đoạn trích dẫn.
  2. (Số nhiều) Dấu ngoặc kép.

Ngoại động từ

sửa

quote ngoại động từ /ˈkwoʊt/

  1. Trích dẫn (đoạn văn... ).
  2. Đặt giữa dấu ngoặc kép.
  3. Định giá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa