quitted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaquitted
Chia động từ
sửaquit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quit | |||||
Phân từ hiện tại | quiting | |||||
Phân từ quá khứ | quited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quits hoặc quiteth¹ | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited hoặc quitedst¹ | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | will/shall² quit | will/shall quit hoặc wilt/shalt¹ quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quit | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quit | — | let’s quit | quit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.