queued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaqueued
Chia động từ
sửaqueue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to queue | |||||
Phân từ hiện tại | queueing | |||||
Phân từ quá khứ | queued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queue | queue hoặc queuest¹ | queues hoặc queueth¹ | queue | queue | queue |
Quá khứ | queued | queued hoặc queuedst¹ | queued | queued | queued | queued |
Tương lai | will/shall² queue | will/shall queue hoặc wilt/shalt¹ queue | will/shall queue | will/shall queue | will/shall queue | will/shall queue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queue | queue hoặc queuest¹ | queue | queue | queue | queue |
Quá khứ | queued | queued | queued | queued | queued | queued |
Tương lai | were to queue hoặc should queue | were to queue hoặc should queue | were to queue hoặc should queue | were to queue hoặc should queue | were to queue hoặc should queue | were to queue hoặc should queue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | queue | — | let’s queue | queue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.