quethe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwi:ð/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ cweþan.
Ngoại động từ
sửaqueth
Chia động từ
sửaquethe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quethe | |||||
Phân từ hiện tại | quething | |||||
Phân từ quá khứ | quethed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quethe | quethe hoặc quethest¹ | quethes hoặc quetheth¹ | quethe | quethe | quethe |
Quá khứ | quoth | quoth hoặc quothest¹ | quoth | quoth | quoth | quoth |
Tương lai | will/shall² quethe | will/shall quethe hoặc wilt/shalt¹ quethe | will/shall quethe | will/shall quethe | will/shall quethe | will/shall quethe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quethe | quethe hoặc quethest¹ | quethe | quethe | quethe | quethe |
Quá khứ | quoth | quoth | quoth | quoth | quoth | quoth |
Tương lai | were to quethe hoặc should quethe | were to quethe hoặc should quethe | were to quethe hoặc should quethe | were to quethe hoặc should quethe | were to quethe hoặc should quethe | were to quethe hoặc should quethe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quethe | — | let’s quethe | quethe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ghi chú sử dụng
sửaChỉ thì quá khứ quoth của động từ này còn được sử dụng.