Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âm lượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
lɨə̰ʔŋ
˨˩
əm
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
əm
˧˧
lɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
lɨəŋ
˨˨
əm
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
əm
˧˥˧
lɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
âm lượng
Số đo
cường độ
của
cảm giác
mà
âm thanh
gây
ra
trên
tai
người
.
Tham khảo
sửa
"
âm lượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)