quake
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪk/
Danh từ
sửaquake /ˈkweɪk/
Nội động từ
sửaquake nội động từ /ˈkweɪk/
- Rung.
- (+ with, for) Run, run rẩy.
- to quake with cold — run lên vì rét
- to quake for fear — sợ run lên
Chia động từ
sửaquake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quake | |||||
Phân từ hiện tại | quaking | |||||
Phân từ quá khứ | quaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quake | quake hoặc quakest¹ | quakes hoặc quaketh¹ | quake | quake | quake |
Quá khứ | quaked | quaked hoặc quakedst¹ | quaked | quaked | quaked | quaked |
Tương lai | will/shall² quake | will/shall quake hoặc wilt/shalt¹ quake | will/shall quake | will/shall quake | will/shall quake | will/shall quake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quake | quake hoặc quakest¹ | quake | quake | quake | quake |
Quá khứ | quaked | quaked | quaked | quaked | quaked | quaked |
Tương lai | were to quake hoặc should quake | were to quake hoặc should quake | were to quake hoặc should quake | were to quake hoặc should quake | were to quake hoặc should quake | were to quake hoặc should quake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quake | — | let’s quake | quake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)