quành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤jŋ˨˩ | kwan˧˧ | wan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwajŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquành
- Không theo hướng thẳng mà vòng lại, hoặc quanh sang một bên.
- Quành ra sau nhà.
- Bay quành trở lại.
- Quành xe.
- Khúc đường quành.
Tham khảo
sửa- "quành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)