pushed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapushed
Chia động từ
sửapush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to push | |||||
Phân từ hiện tại | pushing | |||||
Phân từ quá khứ | pushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | push | push hoặc pushest¹ | pushes hoặc pusheth¹ | push | push | push |
Quá khứ | pushed | pushed hoặc pushedst¹ | pushed | pushed | pushed | pushed |
Tương lai | will/shall² push | will/shall push hoặc wilt/shalt¹ push | will/shall push | will/shall push | will/shall push | will/shall push |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | push | push hoặc pushest¹ | push | push | push | push |
Quá khứ | pushed | pushed | pushed | pushed | pushed | pushed |
Tương lai | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | push | — | let’s push | push | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.