Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

pushing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của push.

Tính từ

sửa

pushing

  1. Dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa