pushing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửapushing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của push.
Tính từ
sửapushing
- Dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc.
Tham khảo
sửa- "pushing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)