Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpʊ.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

pushing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "push" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pushing /ˈpʊ.ʃiɳ/

  1. Dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc.

Tham khảo sửa