purger
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɜːd.ʒɜː/
Danh từ sửa
purger /ˈpɜːd.ʒɜː/
- Xem purge
Tham khảo sửa
- "purger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pyʁ.ʒe/
Ngoại động từ sửa
purger ngoại động từ /pyʁ.ʒe/
- (Y học) Cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ.
- Purger un malade — cho người bệnh tẩy ruột
- (Kỹ thuật) Tháo rửa.
- (Ngành dệt) Trau (sợi).
- Tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch.
- Purger la mer de pirates — quét sạch bọn cướp biển
- Purger son esprit de tout préjugé — tẩy sạch thành kiến trong óc
- (Luật học, pháp lý) Thanh trừ.
- (Luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt.
Tham khảo sửa
- "purger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)