Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpruː.dᵊnts/

Danh từ

sửa

imprudence /ˌɪm.ˈpruː.dᵊnts/

  1. Sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness).
  2. Việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imprudence
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/
imprudences
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/

imprudence gc /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/

  1. Sự không thận trọng, sự khinh suất.
  2. Điều khinh suất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa