imprudence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpruː.dᵊnts/
Danh từ
sửaimprudence /ˌɪm.ˈpruː.dᵊnts/
- Sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness).
- Việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất.
Tham khảo
sửa- "imprudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imprudence /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/ |
imprudences /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/ |
imprudence gc /ɛ̃.pʁy.dɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imprudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)