Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

prudences

  1. Dạng số nhiều của prudence.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

prudences gc

  1. Dạng số nhiều của prudence.