imprévoyance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imprévoyance /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/ |
imprévoyance /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/ |
imprévoyance gc /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/
- Sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu.
- L’imprévoyance en politique — sự không dự liệu về chính trị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imprévoyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)