Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imprévoyance
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/
imprévoyance
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/

imprévoyance gc /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃s/

  1. Sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu.
    L’imprévoyance en politique — sự không dự liệu về chính trị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa