insouciance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈsuː.si.ənts/
Danh từ
sửainsouciance /ɪn.ˈsuː.si.ənts/
Tham khảo
sửa- "insouciance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.su.sjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insouciance /ɛ̃.su.sjɑ̃s/ |
insouciance /ɛ̃.su.sjɑ̃s/ |
insouciance gc /ɛ̃.su.sjɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insouciance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)