proofed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaproofed
Chia động từ
sửaproof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proof | |||||
Phân từ hiện tại | proofing | |||||
Phân từ quá khứ | proofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proof | proof hoặc proofest¹ | proofs hoặc proofeth¹ | proof | proof | proof |
Quá khứ | proofed | proofed hoặc proofedst¹ | proofed | proofed | proofed | proofed |
Tương lai | will/shall² proof | will/shall proof hoặc wilt/shalt¹ proof | will/shall proof | will/shall proof | will/shall proof | will/shall proof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proof | proof hoặc proofest¹ | proof | proof | proof | proof |
Quá khứ | proofed | proofed | proofed | proofed | proofed | proofed |
Tương lai | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proof | — | let’s proof | proof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.