projeter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔʒ.te/
Ngoại động từ
sửaprojeter ngoại động từ /pʁɔʒ.te/
- Phóng ra, bắn ra, phun ra.
- Projeter de l’eau — phun nước ra
- Chiếu.
- Projeter son ombre sur le mur — chiếu bóng mình trên tường
- projeter un fim — chiếu phim
- projeter une figure sur un plan — (toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
- Dự kiến, dự định, trù định.
- Projeter un voyage — dự định đi du lịch
- Làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy).
- (Tâm lý học) Ngoại xuất (một tình cảm... ).
- projeter un sentiment sur quelqu'un — gán cho ai một tình cảm giống mình
Tham khảo
sửa- "projeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)