Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
projector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈdʒɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
projector
/prə.ˈdʒɛk.tɜː/
Người
đặt
kế hoạch
,
người
đặt
đề
án
.
Người
đề
xướng
thành lập
các
tổ chức
đầu cơ
.
Máy
chiếu
;
đèn
pha
.
Súng
phóng
.
Tham khảo
sửa
"
projector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)