prognosticate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
sửaprognosticate ngoại động từ /prɑːɡ.ˈnɑːs.tə.ˌkeɪt/
- Báo trước, đoán trước, nói trước.
Chia động từ
sửaprognosticate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prognosticate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)